翻訳と辞書
Words near each other
・ Mạc dynasty
・ Mạc Hiến Tông
・ Mạc Hồng Quân
・ Mạc Mậu Hợp
・ Mạc Thái Tông
・ Mạc Toàn
・ Mạc Tuyên Tông
・ Mạc Đăng Dung
・ Mạc Đĩnh Chi
・ Mạc Đĩnh Chi Cemetery
・ Mạo Khê Railway Station
・ Mẫu Thoải
・ Mẫu Thượng Ngàn
・ Mẫu Thượng Thiên
・ Mẫu Địa Phủ
Mậu line
・ Mắm nêm
・ Mằng Lăng Church
・ Mặt trận Quốc gia Thống nhất
・ Mỏ Cày Bắc District
・ Mỏ Cày District
・ Mỏ Cày Nam District
・ Mộ Đức District
・ Mộc Bài
・ Mộc Châu District
・ Mộc Hóa District
・ Mộng Tuyết
・ Một phút để chiến thắng
・ Mụ Giạ Pass
・ Mực rang muối


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Mậu line : ウィキペディア英語版
Mậu line

The Mậu line ((ベトナム語:chi Mậu); ''chi'' can also be translated to as ''branch'') was the thirteenth dynasty of Hùng kings of the Hồng Bàng period of Văn Lang (now Viet Nam). Starting approximately 968 B.C., the line refers to the rule of Tuấn Lang and his successors.〔Nguyễn Khắc Thuần 2008, p. 14-15.〕
==History==
Tuấn Lang was born approximately 990 B.C., and took the regnal name of Hùng Việt Vương upon becoming Hùng king.〔Biệt Lam Trần Huy Bá. (article title unknown). ''Nguồn Sáng'' magazine ''23'' - 1998.〕 The series of all Hùng kings following Tuấn Lang took that same regnal name of Hùng Việt Vương to rule over Văn Lang until approximately 854 B.C.〔

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Mậu line」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.